Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
118 |
11.8% |
Các trận chưa diễn ra |
882 |
88.2% |
Chiến thắng trên sân nhà |
60 |
50.85% |
Trận hòa |
25 |
21% |
Chiến thắng trên sân khách |
33 |
27.97% |
Tổng số bàn thắng |
345 |
Trung bình 2.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
187 |
Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
158 |
Trung bình 1.34 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Canada |
54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Canada |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Canada |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Turks Caicos Islands, Bahamas, US Virgin Islands, British Virgin Islands, Anguilla |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Turks Caicos Islands, Bahamas, US Virgin Islands, British Virgin Islands, Anguilla, Aruba |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Guyana, Belize, Turks Caicos Islands, Bahamas, US Virgin Islands, British Virgin Islands, Anguilla, Grenada, St Vincent Grenadines |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Guatemala |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Guatemala, Trinidad & Tobago, Belize, Suriname, Nicaragua, Curacao |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Guatemala |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Honduras |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Anguilla |
19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Panama, St Vincent Grenadines |
15 bàn |