Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
171 |
17.1% |
Các trận chưa diễn ra |
829 |
82.9% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
4.68% |
Trận hòa |
8 |
5% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
1.17% |
Tổng số bàn thắng |
36 |
Trung bình 0.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
23 |
Trung bình 0.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
13 |
Trung bình 0.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Mỹ |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Costa Rica |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Mỹ, Honduras |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Jamaica |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Panama |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Jamaica |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Costa Rica |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Mỹ |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Costa Rica, Jamaica |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Panama |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Mexico, Panama, Jamaica |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Panama |
6 bàn |