Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
76 |
15.2% |
Các trận chưa diễn ra |
424 |
84.8% |
Chiến thắng trên sân nhà |
37 |
48.68% |
Trận hòa |
25 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
14 |
18.42% |
Tổng số bàn thắng |
172 |
Trung bình 2.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
107 |
Trung bình 1.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
65 |
Trung bình 0.86 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Mali U23, Guinea U23, Madagascar U23 |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ma rốc U23 |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Guinea U23, Madagascar U23 |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Uganda U23, Ethiopia U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Uganda U23, Ethiopia U23, Burkina Faso U23, Guinea Bissau U23, Namibia U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Senegal U23, Ma rốc U23, Tunisia U23, Bờ Biển Ngà U23, Togo U23, Uganda U23, Ethiopia U23, Botswana U23, Libya U23, Benin U23, Sierra Leone U23, Mauritania U23, South Sudan U23, Mauritius U23, Seychelles U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Ai Cập U23, Bờ Biển Ngà U23, Ethiopia U23 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ai Cập U23, Nigeria U23, Cameroon U23, Zambia U23, Guinea U23, Ethiopia U23, Swaziland U23, Guinea Bissau U23, Mauritania U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ma rốc U23, Bờ Biển Ngà U23, Angola U23, Gambia U23, South Sudan U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Seychelles U23 |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Seychelles U23 |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ghana U23 |
7 bàn |