Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáURU D1(A) Primera Division de Uruguay
Cập nhật lúc: 03/11/2024 20:27
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
276 |
76.67% |
Các trận chưa diễn ra |
84 |
23.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
104 |
37.68% |
Trận hòa |
91 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
89 |
32.25% |
Tổng số bàn thắng |
656 |
Trung bình 2.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
349 |
Trung bình 1.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
307 |
Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nacional Montevideo |
72 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nacional Montevideo |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Racing Club Montevideo |
34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Deportivo Maldonado |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Racing Club Montevideo |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Deportivo Maldonado |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
CA Penarol |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
CA Penarol |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
CA Penarol |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Cerro Montevideo |
53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ca River Plate |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Rampla Juniors |
34 bàn |