Thời gian |
Vòng đấu |
Sân nhà |
Cả trận |
Hiệp 1 |
Sân khách |
Tiện ích trận đấu |
13/06/2016 02:00 |
chung kết |
CA Penarol |
1 - 1 |
0 - 0 |
Plaza Colonia |
|
90 minutes[1-1],120 minutes[3-1] |
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáURU D1(A) Primera Division de Uruguay
Cập nhật lúc: 03/11/2024 20:46
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
241 |
66.94% |
Các trận chưa diễn ra |
119 |
33.06% |
Chiến thắng trên sân nhà |
93 |
38.59% |
Trận hòa |
60 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
88 |
36.51% |
Tổng số bàn thắng |
635 |
Trung bình 2.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
322 |
Trung bình 1.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
313 |
Trung bình 1.3 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
CA Penarol |
54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
CA Penarol |
29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Wanderers FC |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ca Villa Teresa |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ca Villa Teresa |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ia Sud America |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Centro Atletico Fenix |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Centro Atletico Fenix |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Plaza Colonia |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Defensor SC |
54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Liverpool P., El Tanque Sisley |
26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Defensor SC |
30 bàn |