Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
120 |
33.33% |
Các trận chưa diễn ra |
240 |
66.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
50 |
41.67% |
Trận hòa |
33 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
37 |
30.83% |
Tổng số bàn thắng |
289 |
Trung bình 2.41 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
150 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
139 |
Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nacional Montevideo |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nacional Montevideo, Danubio FC |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Defensor SC, Boston River |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Rampla Juniors, Ca Juventud De Las Piedras |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
CA Penarol, Rampla Juniors |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Ca Juventud De Las Piedras |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Boston River, Ca Juventud De Las Piedras |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Ca Juventud De Las Piedras |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Defensor SC, Cerro Montevideo, Wanderers FC, Boston River |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ca River Plate |
28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ca River Plate |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Racing Club Montevideo |
15 bàn |