Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
35 |
9.72% |
Các trận chưa diễn ra |
325 |
90.28% |
Chiến thắng trên sân nhà |
15 |
42.86% |
Trận hòa |
8 |
23% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
34.29% |
Tổng số bàn thắng |
125 |
Trung bình 3.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
66 |
Trung bình 1.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
59 |
Trung bình 1.69 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al-Sharjah |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Ain, Emirate, Al-Sharjah |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ahli Al-Fujirah |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Dubai |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al-Jazira UAE, Banni Yas, Al Nasr Dubai, Dubai, Ittihad Kalba, Dabba Al-Fujairah, Al Khaleej Club |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al Ain, Al-Wasl, Dubai, Al Shaab, Al-Dhafra, Ajman, Al Taawon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-Wasl, Al-Dhafra |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Al-Jazira UAE, Banni Yas, Al Nasr Dubai, Emirate, Ittihad Kalba, Dabba Al-Fujairah |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al Ain, Al-Wasl, Dubai, Al Shaab, Al-Dhafra, Ajman, Al Oruba Uae, Al Thaid |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ahli Al-Fujirah |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Hamra |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ahli Al-Fujirah, Al Taawon |
7 bàn |