Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
27 |
7.5% |
Các trận chưa diễn ra |
333 |
92.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
16 |
59.26% |
Trận hòa |
6 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
18.52% |
Tổng số bàn thắng |
95 |
Trung bình 3.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
66 |
Trung bình 2.44 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
29 |
Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Al Ain |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Al Ain |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Al Ain, Ahli Al-Fujirah, Ittihad Kalba, Khor Fakkan |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Al Ahli Dubai, Dabba Al-Fujairah, Masafi, Al Thaid, Al Hamriyah, Al Hamra |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Al Ahli Dubai, Dubai, Ahli Al-Fujirah, Hatta, Ittihad Kalba, Dabba Al-Fujairah, Al Oruba Uae, Masafi, Al Thaid, Al Hamriyah, Al Arabi, Al Hamra, Al Rams |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Al-Jazira UAE, Al Nasr Dubai, Al Ahli Dubai, Al Wehda UAE, Al Shaab, Ajman, Dabba Al-Fujairah, Masafi, Al Thaid, Al Hamriyah, Al Hamra |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Al-Jazira UAE, Al Ahli Dubai, Dubai, Al Hamra |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Banni Yas, Al-Wasl, Al Ahli Dubai, Dubai, Ahli Al-Fujirah, Hatta, Ittihad Kalba, Dabba Al-Fujairah, Al Oruba Uae, Masafi, Al Thaid, Al Hamriyah, Al Arabi, Ras Al Khaimah, Al Hamra, Al Rams |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Al-Jazira UAE, Al Nasr Dubai, Al Wehda UAE, Al Shaab, Ajman |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Dabba Al-Fujairah |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Al Wehda UAE |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Dabba Al-Fujairah |
8 bàn |