Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | NK Maribor | 16 | 10 | 4 | 2 | 31 | 12 | 34 |
2 | NK Olimpija Ljubljana | 13 | 8 | 4 | 1 | 21 | 5 | 28 |
3 | Nk Radomlje | 16 | 8 | 2 | 6 | 31 | 24 | 26 |
4 | Koper | 13 | 7 | 2 | 4 | 17 | 10 | 23 |
5 | NK Publikum Celje | 18 | 7 | 2 | 9 | 36 | 42 | 23 |
6 | Ask Bravo | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 15 | 19 |
7 | NK Primorje | 15 | 5 | 2 | 8 | 16 | 28 | 17 |
8 | NK Mura 05 | 12 | 4 | 3 | 5 | 15 | 16 | 15 |
9 | Nafta | 12 | 2 | 2 | 8 | 9 | 22 | 8 |
10 | Domzale | 14 | 1 | 3 | 10 | 7 | 30 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 66 | 36.67% |
Các trận chưa diễn ra | 114 | 63.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 35 | 53.03% |
Trận hòa | 14 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 23 | 34.85% |
Tổng số bàn thắng | 204 | Trung bình 3.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 115 | Trung bình 1.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 89 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Nk Radomlje | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Nk Radomlje | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | NK Publikum Celje | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Domzale | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Domzale | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nafta | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | NK Olimpija Ljubljana | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | NK Olimpija Ljubljana, Ask Bravo | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | NK Olimpija Ljubljana | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | NK Publikum Celje | 38 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Nk Radomlje | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | NK Publikum Celje | 27 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp