Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Gorica | 36 | 21 | 10 | 5 | 75 | 30 | 73 |
2 | Domzale | 36 | 20 | 11 | 5 | 68 | 29 | 71 |
3 | Koper | 36 | 16 | 9 | 11 | 49 | 39 | 57 |
4 | NK Maribor | 36 | 16 | 6 | 14 | 52 | 41 | 54 |
5 | NK Ptuj Drava | 36 | 15 | 9 | 12 | 50 | 46 | 54 |
6 | NK Publikum Celje | 36 | 15 | 4 | 17 | 48 | 59 | 49 |
7 | Nafta | 36 | 13 | 7 | 16 | 42 | 52 | 46 |
8 | NK Primorje | 36 | 11 | 10 | 15 | 43 | 50 | 43 |
9 | Bela Krajina | 36 | 7 | 13 | 16 | 35 | 61 | 34 |
10 | Rudar V. | 36 | 2 | 9 | 25 | 28 | 83 | 15 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 92 | 51.11% |
Trận hòa | 44 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 44 | 24.44% |
Tổng số bàn thắng | 490 | Trung bình 2.72 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 290 | Trung bình 1.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 200 | Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Gorica | 75 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Domzale | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Gorica | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Rudar V. | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Rudar V. | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | NK Primorje | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Domzale | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Gorica | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Domzale | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Rudar V. | 83 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Rudar V. | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Rudar V. | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp