Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáWomen Olympic Football Tournament Olympic Nữ FIFA OG W
Cập nhật lúc: 08/11/2024 21:29
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
24 |
6.67% |
Các trận chưa diễn ra |
336 |
93.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
37.5% |
Trận hòa |
4 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
11 |
45.83% |
Tổng số bàn thắng |
67 |
Trung bình 2.79 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
34 |
Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
33 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Mỹ |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Úc, Nữ Mỹ |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Colombia |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Nigeria |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Colombia, Nữ Nigeria |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Úc |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Mỹ, Nữ Canada |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Đức |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Tây Ban Nha, Nữ Brazil |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Zambia |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Úc |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Zambia |
9 bàn |