Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
18 |
6% |
Các trận chưa diễn ra |
282 |
94% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
38.89% |
Trận hòa |
4 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
38.89% |
Tổng số bàn thắng |
57 |
Trung bình 3.17 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
34 |
Trung bình 1.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
23 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Trung Quốc |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Trung Quốc |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Trung Quốc |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Macao China W |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Hồng Kong, Northern Mariana Island Womens, Guam Womens, Macao China W |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Hàn Quốc, Nữ Đài Loan, Mongolia Womens, Macao China W |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Nhật Bản |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Nhật Bản, Northern Mariana Island Womens, Guam Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Nhật Bản, Nữ Hàn Quốc, Nữ Trung Quốc, Macao China W |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mongolia Womens |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Hồng Kong |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Mongolia Womens |
16 bàn |