Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
5.33% |
Các trận chưa diễn ra |
284 |
94.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
75% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
25% |
Tổng số bàn thắng |
112 |
Trung bình 7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
89 |
Trung bình 5.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
23 |
Trung bình 1.44 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Hàn Quốc |
47 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Đài Loan |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Hàn Quốc |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Northern Mariana Island Womens |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Northern Mariana Island Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Nhật Bản, Nữ Đài Loan, Guam Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Nhật Bản |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Hàn Quốc, Nữ Hồng Kong, Northern Mariana Island Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Nhật Bản |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Northern Mariana Island Womens |
51 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Guam Womens |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Northern Mariana Island Womens |
51 bàn |