Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Milsami | 25 | 18 | 4 | 3 | 53 | 15 | 58 |
2 | Dacia Chisinau | 25 | 17 | 5 | 3 | 49 | 14 | 56 |
3 | Sheriff | 24 | 17 | 4 | 3 | 56 | 16 | 55 |
4 | Tiraspol | 24 | 14 | 2 | 8 | 49 | 28 | 44 |
5 | Saxan Ceadir Lunga | 24 | 8 | 6 | 10 | 20 | 30 | 30 |
6 | Zimbru Chisinau | 24 | 7 | 6 | 11 | 23 | 19 | 27 |
7 | Academia Chisinau | 24 | 5 | 2 | 17 | 18 | 47 | 17 |
8 | Dinamo-Auto | 25 | 4 | 2 | 19 | 23 | 68 | 14 |
9 | Olimpia Balti | 25 | 4 | 0 | 21 | 11 | 68 | 12 |
10 | Veris Draganesti | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 |
11 | Costuleni | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 112 | 46.67% |
Các trận chưa diễn ra | 128 | 53.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 53 | 47.32% |
Trận hòa | 16 | 14% |
Chiến thắng trên sân khách | 43 | 38.39% |
Tổng số bàn thắng | 310 | Trung bình 2.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 186 | Trung bình 1.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 124 | Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sheriff | 56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sheriff | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Milsami | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Costuleni | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Costuleni | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Costuleni | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Veris Draganesti | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Costuleni, Veris Draganesti | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Veris Draganesti | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Olimpia Balti, Dinamo-Auto | 68 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Dinamo-Auto | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Olimpia Balti | 45 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp