Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Birkirkara FC | 10 | 7 | 2 | 1 | 15 | 3 | 12 | 23 |
2 | Hibernians FC | 10 | 7 | 1 | 2 | 25 | 10 | 15 | 22 |
3 | Sliema Wanderers FC | 10 | 5 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 17 |
4 | Valletta FC | 10 | 4 | 1 | 5 | 21 | 14 | 7 | 13 |
5 | Tarxien Rainbows | 10 | 3 | 1 | 6 | 14 | 19 | -5 | 10 |
6 | Mosta | 10 | 0 | 1 | 9 | 6 | 39 | -33 | 1 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
23/02/2013 20:00 | championship pool | Hibernians FC | 3 - 0 | 1 - 0 | Tarxien Rainbows | |
23/02/2013 22:00 | championship pool | Mosta | 0 - 5 | 0 - 2 | Valletta FC | |
24/02/2013 20:00 | championship pool | Sliema Wanderers FC | 1 - 0 | 1 - 0 | Birkirkara FC | |
02/03/2013 20:00 | championship pool | Birkirkara FC | 1 - 0 | 1 - 0 | Hibernians FC | |
02/03/2013 22:00 | championship pool | Valletta FC | 0 - 0 | 0 - 0 | Sliema Wanderers FC | |
03/03/2013 22:00 | championship pool | Mosta | 0 - 3 | 0 - 2 | Tarxien Rainbows | |
13/03/2013 02:00 | championship pool | Tarxien Rainbows | 3 - 2 | 1 - 2 | Valletta FC | |
14/03/2013 00:00 | championship pool | Birkirkara FC | 7 - 1 | 2 - 1 | Mosta | |
14/03/2013 02:00 | championship pool | Hibernians FC | 0 - 2 | 0 - 0 | Sliema Wanderers FC | |
16/03/2013 22:00 | championship pool | Mosta | 1 - 3 | 1 - 1 | Hibernians FC | |
17/03/2013 20:00 | championship pool | Sliema Wanderers FC | 0 - 0 | 0 - 0 | Tarxien Rainbows | |
17/03/2013 22:00 | championship pool | Valletta FC | 0 - 2 | 0 - 1 | Birkirkara FC | |
30/03/2013 20:00 | championship pool | Tarxien Rainbows | 0 - 1 | 0 - 0 | Birkirkara FC | |
30/03/2013 22:00 | championship pool | Hibernians FC | 4 - 2 | 3 - 1 | Valletta FC | |
03/04/2013 01:00 | championship pool | Mosta | 0 - 1 | 0 - 0 | Sliema Wanderers FC | |
06/04/2013 22:00 | championship pool | Valletta FC | 6 - 1 | 0 - 0 | Mosta | |
07/04/2013 20:00 | championship pool | Tarxien Rainbows | 0 - 3 | 0 - 1 | Hibernians FC | |
07/04/2013 22:00 | championship pool | Birkirkara FC | 1 - 0 | 0 - 0 | Sliema Wanderers FC | |
13/04/2013 22:00 | championship pool | Sliema Wanderers FC | 0 - 2 | 0 - 0 | Valletta FC | |
14/04/2013 20:00 | championship pool | Tarxien Rainbows | 4 - 2 | 2 - 1 | Mosta | |
14/04/2013 22:00 | championship pool | Hibernians FC | 1 - 1 | 0 - 0 | Birkirkara FC | |
20/04/2013 20:00 | championship pool | Mosta | 0 - 0 | 0 - 0 | Birkirkara FC | |
20/04/2013 22:00 | championship pool | Sliema Wanderers FC | 2 - 3 | 2 - 0 | Hibernians FC | |
21/04/2013 22:00 | championship pool | Valletta FC | 3 - 1 | 2 - 0 | Tarxien Rainbows | |
27/04/2013 20:00 | championship pool | Tarxien Rainbows | 3 - 4 | 1 - 2 | Sliema Wanderers FC | |
27/04/2013 22:00 | championship pool | Birkirkara FC | 1 - 0 | 1 - 0 | Valletta FC | |
28/04/2013 22:00 | championship pool | Hibernians FC | 6 - 0 | 3 - 0 | Mosta | |
04/05/2013 01:00 | championship pool | Sliema Wanderers FC | 4 - 1 | 0 - 1 | Mosta | |
04/05/2013 22:00 | championship pool | Birkirkara FC | 1 - 0 | 0 - 0 | Tarxien Rainbows | |
05/05/2013 22:00 | championship pool | Valletta FC | 1 - 2 | 1 - 1 | Hibernians FC | |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 193 | 64.33% |
Các trận chưa diễn ra | 107 | 35.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 78 | 40.41% |
Trận hòa | 40 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 75 | 38.86% |
Tổng số bàn thắng | 617 | Trung bình 3.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 317 | Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 300 | Trung bình 1.55 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Valletta FC, Hibernians FC | 70 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Birkirkara FC | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Valletta FC | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Melita Fc Saint Julian | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Hamrun Spartans, Melita Fc Saint Julian | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Melita Fc Saint Julian | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Birkirkara FC | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hibernians FC | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Birkirkara FC | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Hamrun Spartans | 88 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Melita Fc Saint Julian | 48 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Mosta | 45 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp