Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Valletta FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 11 | 6 | 5 | 10 |
2 | Sirens | 5 | 2 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 7 |
3 | Mosta | 5 | 2 | 1 | 2 | 9 | 9 | 0 | 7 |
4 | Balzan | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 9 | -2 | 7 |
5 | Sliema Wanderers FC | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 10 | -6 | 6 |
6 | Santa Lucia | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 7 | 1 | 5 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
02/04/2022 22:59 | relegation pool | Sirens | 0 - 3 | 0 - 0 | Valletta FC | |
04/04/2022 22:00 | relegation pool | Sliema Wanderers FC | 1 - 0 | 0 - 0 | Mosta | |
05/04/2022 01:15 | relegation pool | Balzan | 0 - 3 | 0 - 1 | Santa Lucia | |
09/04/2022 20:00 | relegation pool | Santa Lucia | 2 - 2 | 0 - 1 | Sirens | |
09/04/2022 23:15 | relegation pool | Mosta | 3 - 2 | 0 - 1 | Balzan | |
10/04/2022 21:00 | relegation pool | Valletta FC | 3 - 1 | 1 - 0 | Sliema Wanderers FC | |
23/04/2022 20:00 | relegation pool | Balzan | 1 - 1 | 0 - 0 | Valletta FC | |
23/04/2022 23:15 | relegation pool | Sliema Wanderers FC | 0 - 5 | 0 - 2 | Sirens | |
24/04/2022 21:00 | relegation pool | Mosta | 1 - 1 | 0 - 1 | Santa Lucia | |
30/04/2022 20:00 | relegation pool | Valletta FC | 2 - 3 | 0 - 3 | Mosta | |
30/04/2022 23:15 | relegation pool | Sirens | 2 - 3 | 2 - 1 | Balzan | |
01/05/2022 21:00 | relegation pool | Santa Lucia | 1 - 2 | 0 - 0 | Sliema Wanderers FC | |
06/05/2022 00:00 | relegation pool | Mosta | 2 - 3 | 1 - 2 | Sirens | |
07/05/2022 00:00 | relegation pool | Valletta FC | 2 - 1 | 0 - 0 | Santa Lucia | |
07/05/2022 00:00 | relegation pool | Sliema Wanderers FC | 0 - 1 | 0 - 1 | Balzan | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Hibernians FC | 22 | 13 | 8 | 1 | 39 | 18 | 47 |
2 | Floriana | 22 | 13 | 6 | 3 | 36 | 19 | 45 |
3 | Birkirkara FC | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 22 | 36 |
4 | Hamrun Spartans | 22 | 10 | 5 | 7 | 28 | 22 | 35 |
5 | Gzira United | 22 | 9 | 6 | 7 | 39 | 33 | 33 |
6 | Gudja United | 22 | 9 | 2 | 11 | 26 | 25 | 29 |
7 | Sirens | 22 | 7 | 6 | 9 | 28 | 38 | 27 |
8 | Valletta FC | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 34 | 26 |
9 | Mosta | 22 | 6 | 7 | 9 | 32 | 41 | 25 |
10 | Balzan | 22 | 7 | 2 | 13 | 30 | 33 | 23 |
11 | Santa Lucia | 22 | 4 | 10 | 8 | 28 | 38 | 22 |
12 | Sliema Wanderers FC | 22 | 2 | 6 | 14 | 12 | 33 | 12 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 162 | 54% |
Các trận chưa diễn ra | 138 | 46% |
Chiến thắng trên sân nhà | 59 | 36.42% |
Trận hòa | 43 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 60 | 37.04% |
Tổng số bàn thắng | 436 | Trung bình 2.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 209 | Trung bình 1.29 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 227 | Trung bình 1.4 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Hibernians FC, Gzira United | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Gzira United | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Hibernians FC | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Sliema Wanderers FC | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Sliema Wanderers FC | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sliema Wanderers FC | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Floriana | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hamrun Spartans | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Floriana | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Mosta | 50 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Sirens | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Mosta | 26 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp