Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Johor FC | 22 | 15 | 4 | 3 | 50 | 19 | 49 |
2 | Pahang | 22 | 12 | 4 | 6 | 44 | 26 | 40 |
3 | Felda United FC | 22 | 11 | 6 | 5 | 40 | 26 | 39 |
4 | Kedah | 22 | 9 | 8 | 5 | 45 | 33 | 35 |
5 | Perak | 22 | 9 | 7 | 6 | 30 | 31 | 34 |
6 | Selangor PB | 22 | 9 | 6 | 7 | 32 | 28 | 33 |
7 | PB DKTT-Team | 22 | 7 | 5 | 10 | 30 | 45 | 26 |
8 | Selangor PKNS | 22 | 6 | 7 | 9 | 33 | 38 | 25 |
9 | Kelantan FA | 22 | 7 | 4 | 11 | 31 | 39 | 25 |
10 | Melaka FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 33 | 46 | 24 |
11 | Sarawak | 22 | 5 | 6 | 11 | 24 | 34 | 21 |
12 | Pulau Pinang | 22 | 3 | 3 | 16 | 16 | 43 | 12 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 132 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 54 | 40.91% |
Trận hòa | 33 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 45 | 34.09% |
Tổng số bàn thắng | 408 | Trung bình 3.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 226 | Trung bình 1.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 182 | Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Johor FC | 50 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Johor FC | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Kelantan FA, Johor FC | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Pulau Pinang | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Pulau Pinang | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Pulau Pinang | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Johor FC | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Johor FC | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Johor FC | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Melaka FC | 46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Selangor PKNS | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | PB DKTT-Team | 29 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp