Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Negeri Sembilan | 21 | 13 | 5 | 3 | 34 | 16 | 44 |
2 | Sarawak | 20 | 11 | 5 | 4 | 37 | 14 | 38 |
3 | Terengganu B DKTT-Team | 21 | 10 | 8 | 3 | 41 | 19 | 38 |
4 | Johor Darul Takzim II | 20 | 9 | 7 | 4 | 38 | 20 | 34 |
5 | Kuching Fa | 20 | 7 | 6 | 7 | 22 | 22 | 27 |
6 | Kelantan FA | 20 | 8 | 3 | 9 | 23 | 28 | 27 |
7 | PDRM | 21 | 7 | 5 | 9 | 22 | 26 | 26 |
8 | Kelantan United | 21 | 8 | 2 | 11 | 26 | 32 | 26 |
9 | Selangor PKNS | 20 | 5 | 9 | 6 | 27 | 26 | 24 |
10 | PKNP | 20 | 4 | 5 | 11 | 14 | 37 | 17 |
11 | Skuad Projek | 20 | 1 | 3 | 16 | 12 | 56 | 6 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 110 | 55% |
Các trận chưa diễn ra | 90 | 45% |
Chiến thắng trên sân nhà | 42 | 38.18% |
Trận hòa | 29 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 41 | 37.27% |
Tổng số bàn thắng | 296 | Trung bình 2.69 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 147 | Trung bình 1.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 149 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Terengganu B DKTT-Team | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Terengganu B DKTT-Team | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Terengganu B DKTT-Team | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Skuad Projek | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | PKNP | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Skuad Projek | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sarawak | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sarawak | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Negeri Sembilan | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Skuad Projek | 56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Skuad Projek | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Skuad Projek | 26 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp