Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Shelbourne | 36 | 17 | 12 | 7 | 40 | 27 | 63 |
2 | Shamrock Rovers | 36 | 17 | 10 | 9 | 50 | 35 | 61 |
3 | St Patrick's | 36 | 17 | 8 | 11 | 51 | 37 | 59 |
4 | Derry City | 36 | 14 | 13 | 9 | 48 | 31 | 55 |
5 | Galway United | 36 | 13 | 13 | 10 | 33 | 29 | 52 |
6 | Sligo Rovers | 36 | 13 | 10 | 13 | 40 | 51 | 49 |
7 | Waterford United | 36 | 13 | 6 | 17 | 43 | 47 | 45 |
8 | Bohemians | 36 | 10 | 12 | 14 | 39 | 43 | 42 |
9 | Drogheda United | 36 | 7 | 13 | 16 | 41 | 58 | 34 |
10 | Dundalk | 36 | 5 | 11 | 20 | 23 | 50 | 26 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 75 | 41.67% |
Trận hòa | 54 | 30% |
Chiến thắng trên sân khách | 51 | 28.33% |
Tổng số bàn thắng | 408 | Trung bình 2.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 229 | Trung bình 1.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 179 | Trung bình 0.99 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | St Patrick's | 51 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Derry City | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | St Patrick's | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Dundalk | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Dundalk | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Drogheda United | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Shelbourne | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Galway United | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Derry City, Shelbourne | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Drogheda United | 58 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Bohemians | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Drogheda United | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp