Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Shamrock Rovers | 36 | 20 | 12 | 4 | 67 | 27 | 72 |
2 | Derry City | 36 | 18 | 11 | 7 | 57 | 24 | 65 |
3 | St Patrick's | 36 | 19 | 5 | 12 | 59 | 42 | 62 |
4 | Shelbourne | 36 | 15 | 15 | 6 | 44 | 27 | 60 |
5 | Dundalk | 36 | 17 | 7 | 12 | 59 | 44 | 58 |
6 | Bohemians | 36 | 16 | 10 | 10 | 53 | 40 | 58 |
7 | Drogheda United | 36 | 10 | 11 | 15 | 40 | 54 | 41 |
8 | Sligo Rovers | 36 | 10 | 7 | 19 | 36 | 51 | 37 |
9 | Cork City | 36 | 8 | 7 | 21 | 35 | 64 | 31 |
10 | UC Dublin UCD | 36 | 2 | 5 | 29 | 19 | 96 | 11 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 81 | 45% |
Trận hòa | 45 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 54 | 30% |
Tổng số bàn thắng | 469 | Trung bình 2.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 270 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 199 | Trung bình 1.11 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Shamrock Rovers | 67 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Shamrock Rovers | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Derry City | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | UC Dublin UCD | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | UC Dublin UCD | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | UC Dublin UCD | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Derry City | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Derry City | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Shamrock Rovers | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | UC Dublin UCD | 96 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | UC Dublin UCD | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | UC Dublin UCD | 56 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp