Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 20/09/2024 04:29
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
237 |
77.96% |
Các trận chưa diễn ra |
67 |
22.04% |
Chiến thắng trên sân nhà |
146 |
61.6% |
Trận hòa |
53 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
38 |
16.03% |
Tổng số bàn thắng |
686 |
Trung bình 2.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
467 |
Trung bình 1.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
219 |
Trung bình 0.92 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Persipura Jayapura |
67 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Persipura Jayapura |
43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Persipura Jayapura |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Persibo Bojonegoro |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Persibo Bojonegoro |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Deltras Sidoarjo, Persibo Bojonegoro |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Persibo Bojonegoro |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
PSM Makassar |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Persibo Bojonegoro |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Bontang Pkt |
85 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Bontang Pkt |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bontang Pkt |
53 bàn |