Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Panathinaikos | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 2 | 7 | 13 |
2 | Asteras Tripolis | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 9 |
3 | PAE Atromitos | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 8 |
4 | PAOK Saloniki | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 6 | -5 | 2 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
20/05/2015 22:15 | play off | Asteras Tripolis | 0 - 4 | 0 - 2 | Panathinaikos | |
21/05/2015 00:30 | play off | PAE Atromitos | 1 - 1 | 1 - 1 | PAOK Saloniki | |
24/05/2015 22:15 | play off | PAOK Saloniki | 0 - 0 | 0 - 0 | Asteras Tripolis | |
25/05/2015 00:30 | play off | Panathinaikos | 2 - 0 | 0 - 0 | PAE Atromitos | |
27/05/2015 21:15 | play off | PAE Atromitos | 0 - 0 | 0 - 0 | Asteras Tripolis | |
27/05/2015 23:30 | play off | PAOK Saloniki | 0 - 1 | 0 - 1 | Panathinaikos | |
31/05/2015 22:15 | play off | Asteras Tripolis | 1 - 0 | 0 - 0 | PAE Atromitos | |
01/06/2015 00:30 | play off | Panathinaikos | 2 - 0 | 2 - 0 | PAOK Saloniki | |
03/06/2015 22:15 | play off | Panathinaikos | 0 - 0 | 0 - 0 | Asteras Tripolis | |
04/06/2015 00:30 | play off | PAOK Saloniki | 0 - 1 | 0 - 1 | PAE Atromitos | |
08/06/2015 00:30 | play off | Asteras Tripolis | 1 - 0 | 0 - 0 | PAOK Saloniki | |
08/06/2015 00:30 | play off | PAE Atromitos | 2 - 0 | 1 - 0 | Panathinaikos | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Olympiakos Piraeus | 34 | 24 | 6 | 4 | 79 | 23 | 78 |
2 | Panathinaikos | 34 | 21 | 6 | 7 | 59 | 31 | 69 |
3 | PAOK Saloniki | 34 | 20 | 5 | 9 | 57 | 42 | 65 |
4 | Asteras Tripolis | 34 | 17 | 8 | 9 | 52 | 37 | 59 |
5 | PAE Atromitos | 34 | 14 | 12 | 8 | 43 | 27 | 54 |
6 | Pas Giannina | 34 | 13 | 14 | 7 | 47 | 33 | 53 |
7 | Panaitolikos Agrinio | 34 | 14 | 10 | 10 | 41 | 28 | 52 |
8 | Xanthi | 34 | 12 | 11 | 11 | 44 | 41 | 47 |
9 | Platanias FC | 34 | 12 | 8 | 14 | 32 | 30 | 44 |
10 | Kerkyra | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 38 | 44 |
11 | AEL Kalloni | 34 | 11 | 11 | 12 | 34 | 39 | 44 |
12 | PAE Levadiakos | 34 | 12 | 7 | 15 | 41 | 34 | 43 |
13 | Panionios | 34 | 11 | 10 | 13 | 43 | 42 | 43 |
14 | Veria FC | 34 | 12 | 7 | 15 | 45 | 54 | 43 |
15 | Panthrakikos | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 44 | 43 |
16 | Ergotelis | 34 | 8 | 8 | 18 | 35 | 60 | 32 |
17 | OFI Crete | 34 | 8 | 2 | 24 | 29 | 72 | 26 |
18 | Niki Volou | 34 | 2 | 1 | 31 | 7 | 87 | 7 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 318 | 132.5% |
Các trận chưa diễn ra | -78 | -32.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 169 | 53.14% |
Trận hòa | 76 | 24% |
Chiến thắng trên sân khách | 73 | 22.96% |
Tổng số bàn thắng | 778 | Trung bình 2.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 478 | Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 300 | Trung bình 0.94 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Olympiakos Piraeus | 79 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Olympiakos Piraeus | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Olympiakos Piraeus | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Niki Volou | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Niki Volou | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Niki Volou | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Olympiakos Piraeus | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Olympiakos Piraeus, PAE Atromitos | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Platanias FC | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Niki Volou | 87 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Niki Volou | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Niki Volou | 47 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp