Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Olympiakos Piraeus | 30 | 24 | 1 | 5 | 65 | 18 | 73 |
2 | Panathinaikos | 30 | 18 | 6 | 6 | 47 | 26 | 60 |
3 | AEK Athens | 30 | 15 | 5 | 10 | 46 | 37 | 50 |
4 | PAOK Saloniki | 30 | 14 | 6 | 10 | 32 | 29 | 48 |
5 | ASK Olympiakos Volou | 30 | 12 | 11 | 7 | 40 | 28 | 47 |
6 | FC Aris Thessaloniki | 30 | 13 | 6 | 11 | 29 | 29 | 45 |
7 | Nea Kavala | 30 | 10 | 10 | 10 | 29 | 27 | 40 |
8 | Ergotelis | 30 | 11 | 6 | 13 | 32 | 38 | 39 |
9 | Xanthi | 30 | 9 | 9 | 12 | 29 | 35 | 36 |
10 | Iraklis Saloniki | 30 | 7 | 14 | 9 | 22 | 28 | 35 |
11 | Panionios | 30 | 8 | 11 | 11 | 25 | 35 | 35 |
12 | PAE Atromitos | 30 | 7 | 13 | 10 | 30 | 34 | 34 |
13 | Kerkyra | 30 | 9 | 6 | 15 | 30 | 40 | 33 |
14 | Asteras Tripolis | 30 | 7 | 10 | 13 | 21 | 29 | 31 |
15 | Larisa | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 47 | 25 |
16 | Panserraikos | 30 | 6 | 6 | 18 | 22 | 48 | 24 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 240 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 110 | 45.83% |
Trận hòa | 65 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 65 | 27.08% |
Tổng số bàn thắng | 528 | Trung bình 2.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 307 | Trung bình 1.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 221 | Trung bình 0.92 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Olympiakos Piraeus | 65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Olympiakos Piraeus | 46 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | AEK Athens | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Asteras Tripolis | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Panionios | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Asteras Tripolis, PAE Atromitos, Larisa | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Olympiakos Piraeus | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Olympiakos Piraeus | 6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Olympiakos Piraeus, Asteras Tripolis | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Panserraikos | 48 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Kerkyra | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Panserraikos | 29 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | | livescore khởi nghiệp