Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Kolding IF | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 9 | 3 | 18 |
2 | Hvidovre IF | 10 | 4 | 4 | 2 | 17 | 9 | 8 | 16 |
3 | Vendsyssel | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 11 | 3 | 16 |
4 | Skive IK | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 15 | -6 | 14 |
5 | Hobro I.K. | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 11 | -3 | 10 |
6 | Fremad Amager | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 12 | -5 | 7 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
03/04/2021 20:00 | relegation round | Fremad Amager | 3 - 0 | 2 - 0 | Vendsyssel | |
04/04/2021 19:00 | relegation round | Kolding IF | 1 - 1 | 1 - 0 | Hvidovre IF | |
04/04/2021 20:00 | relegation round | Skive IK | 1 - 0 | 1 - 0 | Hobro I.K. | |
09/04/2021 23:30 | relegation round | Hobro I.K. | 1 - 2 | 0 - 0 | Kolding IF | |
10/04/2021 18:00 | relegation round | Hvidovre IF | 3 - 0 | 0 - 0 | Fremad Amager | |
11/04/2021 20:00 | relegation round | Vendsyssel | 1 - 1 | 0 - 0 | Skive IK | |
17/04/2021 00:00 | relegation round | Skive IK | 2 - 1 | 1 - 1 | Kolding IF | |
17/04/2021 19:00 | relegation round | Vendsyssel | 1 - 0 | 0 - 0 | Hvidovre IF | |
17/04/2021 20:00 | relegation round | Fremad Amager | 0 - 0 | 0 - 0 | Hobro I.K. | |
24/04/2021 00:00 | relegation round | Kolding IF | 1 - 1 | 1 - 1 | Vendsyssel | |
24/04/2021 19:00 | relegation round | Hobro I.K. | 1 - 1 | 0 - 1 | Hvidovre IF | |
25/04/2021 19:00 | relegation round | Fremad Amager | 2 - 0 | 1 - 0 | Skive IK | |
01/05/2021 00:00 | relegation round | Kolding IF | 2 - 1 | 0 - 0 | Fremad Amager | |
01/05/2021 18:00 | relegation round | Hvidovre IF | 3 - 0 | 1 - 0 | Skive IK | |
02/05/2021 20:00 | relegation round | Vendsyssel | 1 - 1 | 1 - 0 | Hobro I.K. | |
05/05/2021 23:45 | relegation round | Hvidovre IF | 0 - 2 | 0 - 1 | Kolding IF | |
07/05/2021 00:00 | relegation round | Hobro I.K. | 2 - 0 | 1 - 0 | Fremad Amager | |
07/05/2021 00:00 | relegation round | Skive IK | 2 - 1 | 0 - 0 | Vendsyssel | |
12/05/2021 00:00 | relegation round | Hobro I.K. | 3 - 0 | 3 - 0 | Skive IK | |
12/05/2021 00:00 | relegation round | Vendsyssel | 3 - 0 | 1 - 0 | Kolding IF | |
13/05/2021 00:00 | relegation round | Fremad Amager | 0 - 1 | 0 - 1 | Hvidovre IF | |
15/05/2021 00:00 | relegation round | Kolding IF | 0 - 0 | 0 - 0 | Hobro I.K. | |
15/05/2021 19:00 | relegation round | Hvidovre IF | 2 - 2 | 0 - 1 | Vendsyssel | |
16/05/2021 19:00 | relegation round | Skive IK | 1 - 0 | 0 - 0 | Fremad Amager | |
22/05/2021 18:00 | relegation round | Skive IK | 2 - 2 | 1 - 1 | Hvidovre IF | |
22/05/2021 19:00 | relegation round | Fremad Amager | 0 - 1 | 0 - 0 | Kolding IF | |
23/05/2021 19:00 | relegation round | Hobro I.K. | 0 - 2 | 0 - 1 | Vendsyssel | |
28/05/2021 00:00 | relegation round | Hvidovre IF | 4 - 0 | 2 - 0 | Hobro I.K. | |
28/05/2021 00:00 | relegation round | Vendsyssel | 2 - 1 | 2 - 0 | Fremad Amager | |
28/05/2021 00:00 | relegation round | Kolding IF | 2 - 0 | 0 - 0 | Skive IK | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Viborg | 22 | 17 | 5 | 0 | 45 | 14 | 56 |
2 | Silkeborg IF | 22 | 16 | 1 | 5 | 53 | 19 | 49 |
3 | Esbjerg FB | 22 | 15 | 3 | 4 | 33 | 20 | 48 |
4 | Elite 3000 Helsingor | 22 | 11 | 3 | 8 | 31 | 27 | 36 |
5 | Fredericia | 22 | 9 | 5 | 8 | 29 | 27 | 32 |
6 | Herfolge Boldklub Koge | 22 | 8 | 6 | 8 | 23 | 25 | 30 |
7 | Fremad Amager | 22 | 8 | 4 | 10 | 40 | 29 | 28 |
8 | Hobro I.K. | 22 | 6 | 6 | 10 | 30 | 40 | 24 |
9 | Hvidovre IF | 22 | 7 | 2 | 13 | 23 | 38 | 23 |
10 | Vendsyssel | 22 | 4 | 4 | 14 | 19 | 40 | 16 |
11 | Kolding IF | 22 | 2 | 8 | 12 | 19 | 40 | 14 |
12 | Skive IK | 22 | 3 | 5 | 14 | 19 | 45 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 192 | 64% |
Các trận chưa diễn ra | 108 | 36% |
Chiến thắng trên sân nhà | 85 | 44.27% |
Trận hòa | 40 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 67 | 34.9% |
Tổng số bàn thắng | 527 | Trung bình 2.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 287 | Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 240 | Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Silkeborg IF | 76 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Viborg | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Silkeborg IF | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Herfolge Boldklub Koge, Skive IK | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Herfolge Boldklub Koge | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kolding IF | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Viborg | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Silkeborg IF | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Viborg | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Skive IK | 60 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Skive IK | 29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Vendsyssel | 37 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp