Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
35 |
9.72% |
Các trận chưa diễn ra |
325 |
90.28% |
Chiến thắng trên sân nhà |
23 |
65.71% |
Trận hòa |
4 |
11% |
Chiến thắng trên sân khách |
18 |
51.43% |
Tổng số bàn thắng |
157 |
Trung bình 4.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
90 |
Trung bình 2.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
67 |
Trung bình 1.91 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ledoje Smorum Fodbold |
27 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ab Tarnby |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ledoje Smorum Fodbold |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Herlev IF, Fredensborg BI |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Herlev IF, Glostrup FK, Viby, B 1908, Fredensborg BI, Ringkobing, Tarnby Ff, Norresundby, Sfb Oure, Asa Aarhus |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Herlev IF, Fredensborg BI, Vanlose If, Vejgaard Bk, Oks, B 1913 Odense, B 1909 Odense |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Norresundby, Gorslev If |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Allerod, Viby, Ringkobing, Gentofte Vangede If/gvi, Tarnby Ff, B 1913 Odense, Norresundby, Sfb Oure, Asa Aarhus, Gorslev If |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Skjold, Ringsted, Vejgaard Bk, Greve, Oks, Norresundby, Gorslev If |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ab Tarnby |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Ab Tarnby |
25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ledoje Smorum Fodbold |
16 bàn |