Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáHang 3 thuy dien
Cập nhật lúc: 10/11/2024 11:24
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
90 |
25% |
Các trận chưa diễn ra |
270 |
75% |
Chiến thắng trên sân nhà |
43 |
47.78% |
Trận hòa |
13 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
30 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
275 |
Trung bình 3.06 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
146 |
Trung bình 1.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
129 |
Trung bình 1.43 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Osterlen Ff |
30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hassleholms If |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Asarums If Fk, Osterlen Ff |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ifo Bromolla If |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ifo Bromolla If |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kristianstads FF |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Osterlen Ff |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Rappe Goif |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Osterlen Ff |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Almeboda/linneryd |
32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Almeboda/linneryd |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Almeboda/linneryd |
16 bàn |