Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 10/11/2024 12:12
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
190 |
63.33% |
Các trận chưa diễn ra |
110 |
36.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
96 |
50.53% |
Trận hòa |
38 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
74 |
38.95% |
Tổng số bàn thắng |
787 |
Trung bình 4.14 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
448 |
Trung bình 2.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
339 |
Trung bình 1.78 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bk Forward |
105 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Bk Forward |
74 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Angered Bk |
51 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Ifk Tidaholm |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Ifk Tidaholm |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Kumla, Ifk Tidaholm |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
IK Oddevold |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
IK Oddevold |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
IK Oddevold |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Ifk Skovde |
75 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Vanersborg |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ifk Skovde |
51 bàn |