Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 13/11/2024 09:43
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
183 |
61% |
Các trận chưa diễn ra |
117 |
39% |
Chiến thắng trên sân nhà |
117 |
63.93% |
Trận hòa |
52 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
55 |
30.05% |
Tổng số bàn thắng |
740 |
Trung bình 4.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
460 |
Trung bình 2.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
280 |
Trung bình 1.53 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Skeid Oslo |
85 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Skeid Oslo |
59 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Notodden FK |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Rosenborg B |
31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Floy Flekkeroy Il |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sotra Sk |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Skeid Oslo |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Oygarden |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Skeid Oslo |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Rosenborg B |
98 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Rosenborg B |
41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Rosenborg B |
57 bàn |