Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
55 |
15.28% |
Các trận chưa diễn ra |
305 |
84.72% |
Chiến thắng trên sân nhà |
20 |
36.36% |
Trận hòa |
17 |
31% |
Chiến thắng trên sân khách |
18 |
32.73% |
Tổng số bàn thắng |
152 |
Trung bình 2.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
78 |
Trung bình 1.42 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
74 |
Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ituano Sp |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Paysandu (PA), Santa Cruz (PE) |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Vila Nova (GO) |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Botafogo PB |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Boa Esporte Clube, Sao Bento, Iape, Manaus Fc Am |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Criciuma, Botafogo PB, Ec Jacuipense, Imperatriz Ma |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Iape |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Sao Jose Poa Rs, Iape, Ferroviario Ce |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Botafogo PB, Volta Redonda, Sao Bento, Ec Jacuipense, Iape |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Brusque |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Brusque |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Brusque |
8 bàn |