Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
09/06/2016 01:00 | upgrade playoffs | Osasuna | 3 - 1 | 2 - 0 | Gimnastic Tarragona | |
10/06/2016 01:00 | upgrade playoffs | Cordoba C.F. | 2 - 1 | 2 - 1 | Girona | |
12/06/2016 00:00 | upgrade playoffs | Gimnastic Tarragona | 2 - 3 | 1 - 1 | Osasuna | |
13/06/2016 00:00 | upgrade playoffs | Girona | 2 - 1 | 0 - 0 | Cordoba C.F. | |
90 minutes[2-1],Double bouts[3-3],120 minutes[3-1] | ||||||
16/06/2016 01:00 | upgrade playoffs | Osasuna | 2 - 1 | 1 - 0 | Girona | |
19/06/2016 00:00 | upgrade playoffs | Girona | 0 - 1 | 0 - 0 | Osasuna | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Alaves | 42 | 21 | 12 | 9 | 49 | 35 | 75 |
2 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 59 | 34 | 74 |
3 | Gimnastic Tarragona | 42 | 18 | 17 | 7 | 57 | 41 | 71 |
4 | Girona | 42 | 17 | 15 | 10 | 46 | 28 | 66 |
5 | Cordoba C.F. | 42 | 19 | 8 | 15 | 59 | 52 | 65 |
6 | Osasuna | 42 | 17 | 13 | 12 | 47 | 40 | 64 |
7 | Zaragoza | 42 | 17 | 13 | 12 | 50 | 44 | 64 |
8 | Alcorcon | 42 | 18 | 10 | 14 | 48 | 44 | 64 |
9 | Real Oviedo | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 51 | 59 |
10 | Numancia | 42 | 13 | 18 | 11 | 57 | 51 | 57 |
11 | Elche | 42 | 13 | 18 | 11 | 40 | 46 | 57 |
12 | SD Huesca | 42 | 14 | 13 | 15 | 48 | 49 | 55 |
13 | Tenerife | 42 | 13 | 16 | 13 | 45 | 46 | 55 |
14 | CD Lugo | 42 | 13 | 15 | 14 | 44 | 50 | 54 |
15 | CD Mirandes | 42 | 13 | 13 | 16 | 55 | 56 | 52 |
16 | Valladolid | 42 | 12 | 15 | 15 | 47 | 52 | 51 |
17 | Mallorca | 42 | 12 | 13 | 17 | 39 | 45 | 49 |
18 | Almeria | 42 | 10 | 18 | 14 | 44 | 51 | 48 |
19 | SD Ponferradina | 42 | 12 | 11 | 19 | 39 | 54 | 47 |
20 | UE Llagostera | 42 | 12 | 8 | 22 | 44 | 54 | 44 |
21 | Albacete | 42 | 10 | 9 | 23 | 39 | 61 | 39 |
22 | Athletic Bilbao B | 42 | 8 | 8 | 26 | 35 | 59 | 32 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 468 | 101.3% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -1.3% |
Chiến thắng trên sân nhà | 213 | 45.51% |
Trận hòa | 144 | 31% |
Chiến thắng trên sân khách | 111 | 23.72% |
Tổng số bàn thắng | 1062 | Trung bình 2.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 628 | Trung bình 1.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 434 | Trung bình 0.93 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Cordoba C.F. | 62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Leganes | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Cordoba C.F. | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Athletic Bilbao B | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Athletic Bilbao B | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | UE Llagostera | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Girona, Leganes | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Alcorcon | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Girona | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Albacete | 61 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Almeria | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | UE Llagostera | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp