Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
09/06/2011 02:00 | upgrade playoffs | Celta Vigo | 1 - 0 | 0 - 0 | Granada | |
10/06/2011 02:00 | upgrade playoffs | Valladolid | 1 - 0 | 0 - 0 | Elche | |
12/06/2011 02:00 | upgrade playoffs | Granada | 1 - 0 | 1 - 0 | Celta Vigo | |
90 minute[1-0],Double bouts[1-1],120 minute[1-0],Penalty Kick[5-4] | ||||||
13/06/2011 02:00 | upgrade playoffs | Elche | 3 - 1 | 2 - 1 | Valladolid | |
16/06/2011 02:00 | upgrade playoffs | Granada | 0 - 0 | 0 - 0 | Elche | |
19/06/2011 02:00 | upgrade playoffs | Elche | 1 - 1 | 0 - 1 | Granada | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Real Betis | 42 | 25 | 8 | 9 | 85 | 44 | 83 |
2 | Rayo Vallecano | 42 | 23 | 10 | 9 | 73 | 48 | 79 |
3 | Barcelona B | 42 | 20 | 11 | 11 | 85 | 62 | 71 |
4 | Elche | 42 | 18 | 15 | 9 | 55 | 42 | 69 |
5 | Granada CF | 42 | 18 | 14 | 10 | 71 | 47 | 68 |
6 | Celta Vigo | 42 | 17 | 16 | 9 | 62 | 43 | 67 |
7 | Valladolid | 42 | 19 | 9 | 14 | 65 | 51 | 66 |
8 | Xerez CD | 42 | 17 | 9 | 16 | 60 | 64 | 60 |
9 | Alcorcon | 42 | 17 | 7 | 18 | 57 | 52 | 58 |
10 | Numancia | 42 | 17 | 6 | 19 | 65 | 63 | 57 |
11 | Girona | 42 | 15 | 12 | 15 | 58 | 56 | 57 |
12 | Recreativo Huelva | 42 | 12 | 20 | 10 | 44 | 37 | 56 |
13 | Futbol Club Cartagena | 42 | 16 | 8 | 18 | 48 | 63 | 56 |
14 | SD Huesca | 42 | 13 | 16 | 13 | 39 | 45 | 55 |
15 | Las Palmas | 42 | 13 | 15 | 14 | 56 | 71 | 54 |
16 | Cordoba C.F. | 42 | 13 | 13 | 16 | 58 | 63 | 52 |
17 | Villarreal B | 42 | 15 | 6 | 21 | 43 | 63 | 51 |
18 | Gimnastic Tarragona | 42 | 12 | 13 | 17 | 37 | 45 | 49 |
19 | Salamanca | 42 | 13 | 7 | 22 | 46 | 68 | 46 |
20 | Tenerife | 42 | 9 | 11 | 22 | 42 | 66 | 38 |
21 | SD Ponferradina | 42 | 5 | 19 | 18 | 36 | 63 | 34 |
22 | Albacete | 42 | 7 | 11 | 24 | 35 | 64 | 32 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 468 | 101.3% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -1.3% |
Chiến thắng trên sân nhà | 226 | 48.29% |
Trận hòa | 130 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 112 | 23.93% |
Tổng số bàn thắng | 1229 | Trung bình 2.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 736 | Trung bình 1.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 493 | Trung bình 1.05 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Real Betis, Barcelona B | 85 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Real Betis | 53 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Barcelona B | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Albacete | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Gimnastic Tarragona, Albacete | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | SD Ponferradina | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Recreativo Huelva | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | SD Huesca | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Celta Vigo | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Las Palmas | 71 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Salamanca | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Las Palmas | 49 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp