Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | FK Volgograd | 34 | 24 | 7 | 3 | 67 | 16 | 79 |
2 | Torpedo Armavir | 34 | 22 | 6 | 6 | 53 | 21 | 72 |
3 | FK Slavyansky | 34 | 18 | 10 | 6 | 47 | 24 | 64 |
4 | Dagdizel Kaspiysk | 34 | 17 | 8 | 9 | 45 | 28 | 59 |
5 | Mashuk-KMV | 34 | 18 | 5 | 11 | 43 | 33 | 59 |
6 | FK Astrakhan | 34 | 17 | 5 | 12 | 64 | 49 | 56 |
7 | FK Angusht Nazran | 34 | 15 | 5 | 14 | 48 | 46 | 50 |
8 | Dynamo Stavropol | 34 | 15 | 4 | 15 | 51 | 41 | 49 |
9 | Mitos Novocherkassk | 34 | 13 | 9 | 12 | 48 | 42 | 48 |
10 | Kavkaztransgaz-2005 Ryzdvyany | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 39 | 45 |
11 | Druzhba Maykop | 34 | 10 | 11 | 13 | 42 | 44 | 41 |
12 | Beslan | 34 | 11 | 8 | 15 | 41 | 59 | 41 |
13 | FK Taganrog | 34 | 10 | 7 | 17 | 40 | 51 | 37 |
14 | Olimpia Gelendzhik | 34 | 10 | 4 | 20 | 37 | 56 | 34 |
15 | FK Biolog | 34 | 7 | 12 | 15 | 32 | 40 | 33 |
16 | Energiya Volzhsky | 34 | 9 | 5 | 20 | 35 | 68 | 32 |
17 | Alania-d Vladikavkaz | 34 | 9 | 3 | 22 | 29 | 71 | 30 |
18 | SKA Rostov | 34 | 8 | 4 | 22 | 26 | 59 | 28 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 306 | 102% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -2% |
Chiến thắng trên sân nhà | 158 | 51.63% |
Trận hòa | 61 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 87 | 28.43% |
Tổng số bàn thắng | 787 | Trung bình 2.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 468 | Trung bình 1.53 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 319 | Trung bình 1.04 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | FK Volgograd | 67 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | FK Volgograd | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | FK Astrakhan | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | SKA Rostov | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | FK Biolog, Alania-d Vladikavkaz | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | SKA Rostov | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | FK Volgograd | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | FK Volgograd | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | FK Volgograd | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Alania-d Vladikavkaz | 71 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Alania-d Vladikavkaz | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Energiya Volzhsky | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp