Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 13/11/2024 08:19
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
44 |
14.67% |
Các trận chưa diễn ra |
256 |
85.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
20 |
45.45% |
Trận hòa |
7 |
16% |
Chiến thắng trên sân khách |
20 |
45.45% |
Tổng số bàn thắng |
195 |
Trung bình 4.43 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
103 |
Trung bình 2.34 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
92 |
Trung bình 2.09 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Victoria Bardar |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sheriff B |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Victoria Bardar |
24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Iskra-stal Ribnita, Speranta Nisporeni |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Iskra-stal Ribnita |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
CF Gagauziya |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sheriff B, Speranta Nisporeni |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Saxan Ceadir Lunga, Speranta Nisporeni |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sheriff B |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Vulturii Cutezatori |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Fcm Ungheni |
21 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Vulturii Cutezatori |
20 bàn |