Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 13/11/2024 08:14
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
21 |
7% |
Các trận chưa diễn ra |
279 |
93% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
57.14% |
Trận hòa |
2 |
10% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
67 |
Trung bình 3.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
38 |
Trung bình 1.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
29 |
Trung bình 1.38 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Cf Sparta Selemet |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Real Succes |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Cf Sparta Selemet |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cahul 2005, Olimp Comrat |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Cahul 2005 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sireti, Tighina, Olimp Comrat |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Cahul 2005, Tighina |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Cahul 2005, Granicerul Glodeni, Sucleia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Tighina |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Victoria Bardar |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Victoria Bardar |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Granicerul Glodeni |
7 bàn |