Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
151 |
50.33% |
Các trận chưa diễn ra |
149 |
49.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
65 |
43.05% |
Trận hòa |
44 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
42 |
27.81% |
Tổng số bàn thắng |
355 |
Trung bình 2.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
204 |
Trung bình 1.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
151 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Zacatepec |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Correcaminos Uat |
22 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Zacatepec |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cimarrones De Sonora, Loros Universidad |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Loros Universidad |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Correcaminos Uat, Cimarrones De Sonora |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mineros De Zacatecas, Loros Universidad |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Mineros De Zacatecas |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Tampico Madero, Loros Universidad |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Zacatepec |
35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Correcaminos Uat, Zacatepec |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Leones Univ Guadalajara, Cafetaleros De Tapachula |
21 bàn |