Thống kê theo tỷ lệ kèo Châu Âu :
|
||||||||||
STT | Đội bóng | Số trận | Tỷ lệ thắng (%) | Tỷ lệ hòa (%) | Tỷ lệ thua (%) | Phân tích | ||||
1 | Club Chivas Tapatio | 29 | 79 | 17 | 3 | Chi tiết | ||||
2 | CF Atlante | 14 | 64 | 29 | 7 | Chi tiết | ||||
3 | Leones Univ Guadalajara | 17 | 41 | 47 | 12 | Chi tiết | ||||
4 | Cancun | 25 | 28 | 20 | 52 | Chi tiết | ||||
5 | Celaya | 16 | 38 | 44 | 19 | Chi tiết | ||||
6 | Venados | 15 | 40 | 40 | 20 | Chi tiết | ||||
7 | Tlaxcala | 25 | 20 | 12 | 68 | Chi tiết | ||||
8 | Mineros De Zacatecas | 13 | 31 | 38 | 31 | Chi tiết | ||||
9 | Morelia | 18 | 22 | 33 | 44 | Chi tiết | ||||
10 | Csyd Dorados De Sinaloa | 14 | 29 | 29 | 43 | Chi tiết | ||||
11 | Tampico Madero | 20 | 20 | 65 | 15 | Chi tiết | ||||
12 | Tepatitlan De Morelos | 15 | 20 | 47 | 33 | Chi tiết | ||||
13 | Alebrijes De Oaxaca | 27 | 11 | 48 | 41 | Chi tiết | ||||
14 | Correcaminos Uat | 19 | 5 | 37 | 58 | Chi tiết |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |