Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
48 |
16% |
Các trận chưa diễn ra |
252 |
84% |
Chiến thắng trên sân nhà |
26 |
54.17% |
Trận hòa |
25 |
52% |
Chiến thắng trên sân khách |
20 |
41.67% |
Tổng số bàn thắng |
84 |
Trung bình 1.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
50 |
Trung bình 1.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
34 |
Trung bình 0.71 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Sanat-Naft |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sanat-Naft |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Fajr Sepasi |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Niroye Zamini |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Mes Krman, Fajr Sepasi, Niroye Zamini |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Niroye Zamini, Shahrdari Astara, Shahrdari Noshahr, Ario Eslamshahr |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Sanat-Naft |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Saipa, Mes Krman, Sanat-Naft, Mes Shahr E Babak |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Sanat-Naft, Ario Eslamshahr |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Naft Masjed Soleyman, Naft Gachsaran |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Naft Gachsaran |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Naft Masjed Soleyman |
10 bàn |