Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Gangwon FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 5 | 4 | 10 |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 5 | 3 | 1 | 1 | 7 | 4 | 3 | 10 |
3 | Incheon United FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 10 | 5 | 5 | 9 |
4 | Seongnam FC | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 11 | -6 | 6 |
5 | Seoul | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 |
6 | Busan I'Park | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 7 | -3 | 4 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
26/09/2020 12:00 | relegation round | Suwon Samsung Bluewings | 3 - 1 | 1 - 0 | Seoul | |
27/09/2020 12:00 | relegation round | Seongnam FC | 0 - 6 | 0 - 2 | Incheon United FC | |
27/09/2020 12:00 | relegation round | Busan I'Park | 0 - 2 | 0 - 0 | Gangwon FC | |
04/10/2020 12:00 | relegation round | Gangwon FC | 2 - 1 | 0 - 0 | Seongnam FC | |
04/10/2020 14:30 | relegation round | Seoul | 1 - 2 | 0 - 1 | Busan I'Park | |
04/10/2020 17:00 | relegation round | Incheon United FC | 0 - 1 | 0 - 1 | Suwon Samsung Bluewings | |
16/10/2020 17:00 | relegation round | Gangwon FC | 3 - 1 | 2 - 0 | Incheon United FC | |
17/10/2020 14:30 | relegation round | Seongnam FC | 0 - 1 | 0 - 0 | Seoul | |
18/10/2020 12:00 | relegation round | Busan I'Park | 0 - 0 | 0 - 0 | Suwon Samsung Bluewings | |
23/10/2020 17:00 | relegation round | Suwon Samsung Bluewings | 1 - 2 | 1 - 1 | Seongnam FC | |
24/10/2020 12:00 | relegation round | Seoul | 1 - 1 | 0 - 0 | Gangwon FC | |
24/10/2020 14:30 | relegation round | Incheon United FC | 2 - 1 | 0 - 1 | Busan I'Park | |
31/10/2020 13:00 | relegation round | Seoul | 0 - 1 | 0 - 1 | Incheon United FC | |
31/10/2020 13:00 | relegation round | Gangwon FC | 1 - 2 | 0 - 2 | Suwon Samsung Bluewings | |
31/10/2020 13:00 | relegation round | Seongnam FC | 2 - 1 | 0 - 1 | Busan I'Park | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Ulsan Hyundai Horang-i | 22 | 15 | 5 | 2 | 45 | 15 | 50 |
2 | Jeonbuk Hyundai Motors | 22 | 15 | 3 | 4 | 38 | 19 | 48 |
3 | Pohang Steelers | 22 | 11 | 5 | 6 | 41 | 28 | 38 |
4 | Sangju Sangmu Phoenix | 22 | 11 | 5 | 6 | 29 | 27 | 38 |
5 | Daegu FC | 22 | 8 | 7 | 7 | 36 | 31 | 31 |
6 | Gwangju Fc | 22 | 6 | 7 | 9 | 28 | 32 | 25 |
7 | Seoul | 22 | 7 | 4 | 11 | 19 | 37 | 25 |
8 | Gangwon FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 36 | 24 |
9 | Seongnam FC | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 26 | 22 |
10 | Suwon Samsung Bluewings | 22 | 5 | 6 | 11 | 20 | 26 | 21 |
11 | Busan I'Park | 22 | 4 | 9 | 9 | 21 | 31 | 21 |
12 | Incheon United FC | 22 | 4 | 6 | 12 | 15 | 30 | 18 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 162 | 67.5% |
Các trận chưa diễn ra | 78 | 32.5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 64 | 39.51% |
Trận hòa | 38 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 60 | 37.04% |
Tổng số bàn thắng | 425 | Trung bình 2.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 219 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 206 | Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Pohang Steelers | 56 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Pohang Steelers | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ulsan Hyundai Horang-i | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Seoul | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Seongnam FC | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Seoul | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Jeonbuk Hyundai Motors | 21 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ulsan Hyundai Horang-i | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Suwon Samsung Bluewings | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Gwangju Fc | 46 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Seongnam FC, Gangwon FC | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Seoul | 27 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp