Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Busan I'Park | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 10 |
2 | Seongnam Ilhwa Chunma | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 3 | 2 | 9 |
3 | Chunnam Dragons | 5 | 1 | 3 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 |
4 | Sangju Sangmu Phoenix | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 5 |
5 | Gyeongnam FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 6 | 7 | -1 | 5 |
6 | Incheon United FC | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 4 | -2 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
01/11/2014 12:00 | relegation round | Chunnam Dragons | 1 - 1 | 0 - 1 | Seongnam FC | |
02/11/2014 12:00 | relegation round | Sangju Sangmu Phoenix | 2 - 3 | 1 - 3 | Busan I'Park | |
02/11/2014 14:00 | relegation round | Incheon United FC | 1 - 1 | 1 - 0 | Gyeongnam FC | |
08/11/2014 12:00 | relegation round | Busan I'Park | 1 - 0 | 0 - 0 | Incheon United FC | |
08/11/2014 12:00 | relegation round | Sangju Sangmu Phoenix | 1 - 1 | 0 - 0 | Seongnam FC | |
09/11/2014 12:00 | relegation round | Gyeongnam FC | 3 - 1 | 2 - 1 | Chunnam Dragons | |
15/11/2014 12:00 | relegation round | Incheon United FC | 1 - 1 | 1 - 0 | Sangju Sangmu Phoenix | |
15/11/2014 12:00 | relegation round | Busan I'Park | 1 - 1 | 0 - 0 | Chunnam Dragons | |
16/11/2014 12:00 | relegation round | Seongnam FC | 1 - 1 | 1 - 0 | Gyeongnam FC | |
22/11/2014 12:00 | relegation round | Chunnam Dragons | 3 - 1 | 2 - 1 | Sangju Sangmu Phoenix | |
22/11/2014 12:00 | relegation round | Gyeongnam FC | 0 - 1 | 0 - 0 | Busan I'Park | |
26/11/2014 17:30 | relegation round | Incheon United FC | 0 - 1 | 0 - 1 | Seongnam FC | |
29/11/2014 12:00 | relegation round | Sangju Sangmu Phoenix | 3 - 1 | 1 - 1 | Gyeongnam FC | |
29/11/2014 12:00 | relegation round | Seongnam FC | 1 - 0 | 0 - 0 | Busan I'Park | |
29/11/2014 12:00 | relegation round | Chunnam Dragons | 0 - 0 | 0 - 0 | Incheon United FC | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Jeonbuk Hyundai Motors | 33 | 20 | 8 | 5 | 53 | 20 | 68 |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 33 | 16 | 10 | 7 | 45 | 33 | 58 |
3 | Pohang Steelers | 33 | 16 | 7 | 10 | 46 | 32 | 55 |
4 | FC Seoul | 33 | 13 | 11 | 9 | 37 | 24 | 50 |
5 | Jeju United FC | 33 | 13 | 11 | 9 | 35 | 30 | 50 |
6 | Ulsan Hyundai Horang-i | 33 | 13 | 8 | 12 | 39 | 34 | 47 |
7 | Chunnam Dragons | 33 | 13 | 6 | 14 | 42 | 47 | 45 |
8 | Incheon United FC | 33 | 8 | 13 | 12 | 31 | 42 | 37 |
9 | Busan I'Park | 33 | 7 | 12 | 14 | 31 | 45 | 33 |
10 | Seongnam Ilhwa Chunma | 33 | 7 | 10 | 16 | 27 | 36 | 31 |
11 | Gyeongnam FC | 33 | 6 | 13 | 14 | 24 | 45 | 31 |
12 | Sangju Sangmu Phoenix | 33 | 6 | 11 | 16 | 31 | 53 | 29 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 228 | 95% |
Các trận chưa diễn ra | 12 | 5% |
Chiến thắng trên sân nhà | 94 | 41.23% |
Trận hòa | 72 | 32% |
Chiến thắng trên sân khách | 62 | 27.19% |
Tổng số bàn thắng | 506 | Trung bình 2.22 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 288 | Trung bình 1.26 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 218 | Trung bình 0.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Jeonbuk Hyundai Motors | 61 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Jeonbuk Hyundai Motors | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Jeonbuk Hyundai Motors | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Gyeongnam FC | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Gyeongnam FC | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Seongnam Ilhwa Chunma | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Jeonbuk Hyundai Motors | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Jeonbuk Hyundai Motors | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Jeonbuk Hyundai Motors | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Sangju Sangmu Phoenix | 62 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Chunnam Dragons | 24 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Sangju Sangmu Phoenix | 39 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp