Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáGFA PR Gambia GFA League
Cập nhật lúc: 30/10/2024 10:24
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
3 |
0.83% |
Các trận chưa diễn ra |
357 |
99.17% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
33.33% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
2 |
66.67% |
Tổng số bàn thắng |
8 |
Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
3 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
5 |
Trung bình 1.67 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Gamtel |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Brikama United |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Gamtel |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Brikama United, Fortune |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gamtel |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Brikama United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Brikama United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Brikama United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Brikama United |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Fortune |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Fortune |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Fortune |
2 bàn |