Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đáGFA PR Gambia GFA League
Cập nhật lúc: 30/05/2024 01:35
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
14 |
3.89% |
Các trận chưa diễn ra |
346 |
96.11% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
64.29% |
Trận hòa |
2 |
14% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
35.71% |
Tổng số bàn thắng |
33 |
Trung bình 2.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
19 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
14 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Fortune |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Falcons |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Fortune |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Gamtel |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gamtel, Fortune |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gamtel, Banjul Hawks, Falcons |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Falcons |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Gamtel, Fortune, Falcons |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Falcons |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Brikama United |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Banjul Hawks |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Brikama United |
7 bàn |