Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | VfB Stuttgart | 34 | 21 | 7 | 6 | 61 | 37 | 70 |
2 | Schalke 04 | 34 | 21 | 5 | 8 | 53 | 32 | 68 |
3 | Werder Bremen | 34 | 20 | 6 | 8 | 76 | 40 | 66 |
4 | Bayern Munich | 34 | 18 | 6 | 10 | 55 | 40 | 60 |
5 | Bayer Leverkusen | 34 | 15 | 6 | 13 | 54 | 49 | 51 |
6 | Nurnberg | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 32 | 48 |
7 | Hamburger | 34 | 10 | 15 | 9 | 43 | 37 | 45 |
8 | Bochum | 34 | 13 | 6 | 15 | 49 | 50 | 45 |
9 | Borussia Dortmund | 34 | 12 | 8 | 14 | 41 | 43 | 44 |
10 | Hertha BSC Berlin | 34 | 12 | 8 | 14 | 50 | 55 | 44 |
11 | Hannover 96 | 34 | 12 | 8 | 14 | 41 | 50 | 44 |
12 | Arminia Bielefeld | 34 | 11 | 9 | 14 | 47 | 49 | 42 |
13 | Energie Cottbus | 34 | 11 | 8 | 15 | 38 | 49 | 41 |
14 | Eintracht Frankfurt | 34 | 9 | 13 | 12 | 46 | 58 | 40 |
15 | Wolfsburg | 34 | 8 | 13 | 13 | 37 | 45 | 37 |
16 | Mainz | 34 | 8 | 10 | 16 | 34 | 57 | 34 |
17 | TSV Alemannia Aachen | 34 | 9 | 7 | 18 | 46 | 70 | 34 |
18 | Monchengladbach | 34 | 6 | 8 | 20 | 23 | 44 | 26 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 306 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 134 | 43.79% |
Trận hòa | 79 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 93 | 30.39% |
Tổng số bàn thắng | 837 | Trung bình 2.74 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 448 | Trung bình 1.46 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 389 | Trung bình 1.27 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Werder Bremen | 76 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Werder Bremen | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Werder Bremen | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Monchengladbach | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Monchengladbach | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Monchengladbach | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Schalke 04, Nurnberg | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Schalke 04 | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nurnberg | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | TSV Alemannia Aachen | 70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | TSV Alemannia Aachen | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | TSV Alemannia Aachen | 33 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp