Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
12 |
4% |
Các trận chưa diễn ra |
288 |
96% |
Chiến thắng trên sân nhà |
5 |
41.67% |
Trận hòa |
8 |
67% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
41.67% |
Tổng số bàn thắng |
81 |
Trung bình 6.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
44 |
Trung bình 3.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
37 |
Trung bình 3.08 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Werder Bremen Womens |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Wolfsburg |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Werder Bremen Womens |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Turbine Potsdam, Carl Zeiss Jena Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Turbine Potsdam, Carl Zeiss Jena Womens |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Turbine Potsdam, Carl Zeiss Jena Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Eintracht Frankfurt |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Eintracht Frankfurt, Werder Bremen Womens |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ Wolfsburg, Nữ Bayern Munich |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Wolfsburg, Werder Bremen Womens |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Wolfsburg |
15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Werder Bremen Womens |
15 bàn |