Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
67 |
22.33% |
Các trận chưa diễn ra |
233 |
77.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
26 |
38.81% |
Trận hòa |
22 |
33% |
Chiến thắng trên sân khách |
19 |
28.36% |
Tổng số bàn thắng |
214 |
Trung bình 3.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
123 |
Trung bình 1.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
91 |
Trung bình 1.36 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
OTMK Olmaliq |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Olympic Fk Tashkent |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
OTMK Olmaliq |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Andijan Fa, Buxoro University, Navoiy Fa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nasaf Qarshi, Qizilqum Zarafshon, Kuruvchi Kokand Qoqon, Andijan Fa, Buxoro University, Qoraqalpogiston Fa, Navoiy Fa, Tashkent Vfa |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Shurtan Guzor, Zaamin, Lokomotiv Bfk, Jizzakh Bars, Olympic Fk Tashkent, Qumqo‘rg‘on, Dostlik Tashkent, Andijan Fa, Fergana University, Buxoro University, Navoiy Fa, Olympic Tashkent B |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mashal Muborak, Andijan Fa, Buxoro University |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Lokomotiv Bfk, Buxoro University, Navoiy Fa, Tashkent Vfa |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Shurtan Guzor, Mashal Muborak, OTMK Olmaliq, Aral Nukus, Olympic Fk Tashkent, Qumqo‘rg‘on, Andijan Fa, Fergana University, Olympic Tashkent B |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Qoraqalpogiston Fa |
33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Qoraqalpogiston Fa |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Qoraqalpogiston Fa |
17 bàn |