Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
49 |
16.33% |
Các trận chưa diễn ra |
251 |
83.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
26 |
53.06% |
Trận hòa |
6 |
12% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
34.69% |
Tổng số bàn thắng |
142 |
Trung bình 2.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
77 |
Trung bình 1.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
65 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nasaf Qarshi |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nasaf Qarshi, Sementchi Quvasoy |
7 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nasaf Qarshi |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Dinamo Samarkand, Xorazm Urganch, Fk Gijduvon, Lokomotiv Bfk |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Neftchi Fargona, OTMK Olmaliq, Dinamo Samarkand, Qizilqum Zarafshon, Alanga Koson, Xorazm Urganch, Fk Gijduvon, Zaamin, Fk Kasansay, Chust Pakhtakor, Lokomotiv Bfk, Yozyovon |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Dinamo Samarkand, Aral Nukus, Xorazm Urganch, Sherdor Samarqand, Fk Gijduvon, Mashal Ii, Bunyodkor 2, Obod Tashkent, Uz Dong Joo Andijon, Hotira Namangan, Nbu Osiyo, Lokomotiv Bfk, Nasaf Qarshi Ii |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Aral Nukus, Fk Gijduvon, Mashal Ii, Lokomotiv Bfk, Yozyovon |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Neftchi Fargona, Lokomotiv Tashkent, OTMK Olmaliq, Dinamo Samarkand, Qizilqum Zarafshon, Xorazm Urganch, Fk Gijduvon, Zaamin, Fk Kasansay, Chust Pakhtakor, Lokomotiv Bfk, Yozyovon |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Aral Nukus, Sherdor Samarqand, Mashal Ii, Bunyodkor 2, Uz Dong Joo Andijon, Hotira Namangan, Nbu Osiyo, Nasaf Qarshi Ii |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Pakhtakor Ii |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Pakhtakor Ii |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Metallurg Bekobod |
7 bàn |