Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
17 |
5.67% |
Các trận chưa diễn ra |
283 |
94.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
41.18% |
Trận hòa |
3 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
41.18% |
Tổng số bàn thắng |
49 |
Trung bình 2.88 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
21 |
Trung bình 1.24 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
28 |
Trung bình 1.65 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Domzale |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
NK Publikum Celje |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Domzale |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
NK Mura 05, NK Rudar Velenje, Mnk Fc Ljubljana, Ask Bravo |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
NK Maribor, NK Mura 05, NK Olimpija Ljubljana, NK Rudar Velenje, NK Aluminij, Tabor Sezana, Fuzinar, Mnk Fc Ljubljana, Ask Bravo |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
NK Mura 05, NK Ptuj Drava, Nafta, NK Rudar Velenje, Triglav Gorenjska, Nk Radomlje, Brezice, Mnk Fc Ljubljana, Nd Beltinci, Ask Bravo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
NK Aluminij |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
NK Maribor, NK Mura 05, NK Olimpija Ljubljana, NK Aluminij, Tabor Sezana, Fuzinar, Ask Bravo |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Domzale, NK Ptuj Drava, Nafta, NK Rudar Velenje, Triglav Gorenjska, Brezice, Mnk Fc Ljubljana, Nd Beltinci |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Mnk Fc Ljubljana |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Mnk Fc Ljubljana |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
NK Olimpija Ljubljana |
4 bàn |