Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
17 |
5.67% |
Các trận chưa diễn ra |
283 |
94.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
10 |
58.82% |
Trận hòa |
3 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
4 |
23.53% |
Tổng số bàn thắng |
61 |
Trung bình 3.59 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
40 |
Trung bình 2.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
21 |
Trung bình 1.24 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
NK Interblock |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Domzale |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Koper |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
NK Ptuj Drava, Krsko Posavlje |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
NK Olimpija Ljubljana, NK Primorje, NK Ptuj Drava, Gorica, Nafta, Dravinja Kostroj, Krsko Posavlje, Izola, Malecnik |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Domzale, Bela Krajina, NK Ptuj Drava, Livar Ivancna Gorica, Krsko Posavlje |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Krsko Posavlje |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
NK Olimpija Ljubljana, NK Primorje, Gorica, Nafta, Dravinja Kostroj, Krsko Posavlje, Izola, Malecnik |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bela Krajina, NK Ptuj Drava, Livar Ivancna Gorica, Krsko Posavlje |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
NK Interblock, Malecnik |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
NK Interblock |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Malecnik |
7 bàn |