Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
14 |
4.67% |
Các trận chưa diễn ra |
286 |
95.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
4 |
28.57% |
Trận hòa |
5 |
36% |
Chiến thắng trên sân khách |
10 |
71.43% |
Tổng số bàn thắng |
41 |
Trung bình 2.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
17 |
Trung bình 1.21 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
24 |
Trung bình 1.71 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Partizan Belgrade, Mladost Lucani |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Partizan Belgrade, Mladost Lucani |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Partizan Belgrade, Crvena Zvezda, Cukaricki, Mladost Lucani |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Vojvodina, FK Rad Beograd, FK Bezanija, Indjija |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Crvena Zvezda, Borac Cacak, Vojvodina, FK Rad Beograd, FK Bezanija, FK Napredak Krusevac, FK Javor Ivanjica, Indjija, Proleter Novi Sad |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Vojvodina, FK Rad Beograd, FK Bezanija, Spartak Subotica, Sloboda Uzice Sevojno, Indjija |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Crvena Zvezda |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Partizan Belgrade, Crvena Zvezda, FK Rad Beograd, Proleter Novi Sad |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Crvena Zvezda, Vojvodina, FK Bezanija, FK Napredak Krusevac, Spartak Subotica, Sloboda Uzice Sevojno, FK Javor Ivanjica, Indjija |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Borac Cacak, Proleter Novi Sad |
5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Borac Cacak, FK Napredak Krusevac |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Proleter Novi Sad |
5 bàn |