Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
18 |
6% |
Các trận chưa diễn ra |
282 |
94% |
Chiến thắng trên sân nhà |
8 |
44.44% |
Trận hòa |
4 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
33.33% |
Tổng số bàn thắng |
48 |
Trung bình 2.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
25 |
Trung bình 1.39 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
23 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Crvena Zvezda |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Crvena Zvezda |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Cukaricki |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
BSK Borca, FK Javor Ivanjica, Novi Pazar, Backa Backa Palanka |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Borac Cacak, FK Rad Beograd, FK Napredak Krusevac, BSK Borca, Spartak Subotica, Sloboda Uzice Sevojno, FK Javor Ivanjica, Novi Pazar, Backa Backa Palanka |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Jagodina, Vojvodina, FK Vozdovac Beograd, BSK Borca, FK Javor Ivanjica, Novi Pazar, Radnik Surdulica, Backa Backa Palanka |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Novi Pazar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Borac Cacak, FK Rad Beograd, FK Napredak Krusevac, BSK Borca, Spartak Subotica, FK Javor Ivanjica, Novi Pazar |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Jagodina, FK Vozdovac Beograd, Novi Pazar, Radnik Surdulica, Backa Backa Palanka |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Crvena Zvezda, Borac Cacak |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Crvena Zvezda, Cukaricki |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Borac Cacak |
6 bàn |