Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
99 |
19.8% |
Các trận chưa diễn ra |
401 |
80.2% |
Chiến thắng trên sân nhà |
49 |
49.49% |
Trận hòa |
18 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
32 |
32.32% |
Tổng số bàn thắng |
325 |
Trung bình 3.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
193 |
Trung bình 1.95 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
132 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Daburiyya Osama |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Hapoel Kafr Kanna, Sport Club Dimona |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Hapoel Gedera |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Agudat Sport Nordia Jerusalem |
-2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Petah Tikva, Hapoel Haifa, Hapoel Beer Sheva, Hapoel Kfar Saba, Maccabi Ahi Nazareth, Hapoel Raanana, Hapoel Acco, Hapoel Ashkelon, Maccabi Herzliya, Beitar Tel Aviv Ramla, Hapoel Bnei Lod, Maccabi Kiryat Gat, Hapoel Asi Gilboa, Maccabi Tzur Shalom, Maccabi Iron |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Agudat Sport Nordia Jerusalem |
-2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Agudat Sport Nordia Jerusalem |
-2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Maccabi Haifa, Maccabi Tel Aviv, Hapoel Ironi Kiryat Shmona, Ashdod MS, Hapoel Beer Sheva, Hapoel Kfar Saba, Hakoah Amidar Ramat Gan FC, Maccabi Ahi Nazareth, Hapoel Raanana, Hapoel Acco, Hapoel Ashkelon, Maccabi Herzliya, Beitar Tel Aviv Ramla, Maccabi Yavne, Hapoel B |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Agudat Sport Nordia Jerusalem |
-2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Beitar Nahariya |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hapoel Kafr Kanna |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Beitar Nahariya |
10 bàn |